Kiểm tra email của bạn bằng Trình kiểm tra tỷ lệ xã hội
Báo cáo được tạo từ yêu cầu đến một số hệ thống chống gian lận. Điều này giúp bạn ngăn chặn việc chặn email khi làm việc với các dịch vụ trực tuyến phổ biến.
Kiểm tra chuyên gia: $0.15
Đánh giá
0.0
Điểm gian lận
từ 1 đến 100
0
Đánh giá xã hội
từ 1 đến 100
0
Đăng ký
Đã kiểm tra 82 dịch vụ.
—
Ngày kiểm tra đầu tiên
—
Miền đáng tin cậy
—
Danh sách đăng ký
About.me
Adobe
Adult Sites
Airbnb
ALTBalaji
Amazon
Apple
archive.org
Atlassian
Bitmoji
Bodybuilding
Booking
Bukalapak
Codecademy
Deliveroo
Diigo inc
Discord
Disney+
Ebay
Flickr
Envato
Eventbrite
Evernote
Firefox
Flipkart
Foursquare
Freelancer
Gaana
Giphy
GitHub
Gravatar
HubSpot
Imgur
JD.ID
KakaoTalk
Kommo
Komoot
Last.fm
Lazada
Mail.ru
Microsoft
Myspace
Netflix
Nike
OK
Patreon
Plurk
Qzone
Quora
Rambler
Rappi
Repl.it
Samsung
SEOClerks
Skype
Snapchat
Snapdeal
SoundCloud
Spotify
Starz
Strava
Taringa!
Tiki
Tokopedia
Treehouse
Tumblr
Venmo
Vimeo
Vivino
VKontakte
Wattpad
WordPress
Yahoo
Yandex
Danh sách đen
Email tạm thời
—
Được sử dụng bởi kẻ tấn công
—
Xác suất bị chuyển vào thư rác
—
Rò rỉ dữ liệu cá nhân
Email này vừa được tiết lộ gần đây thông qua một vụ hack hoặc tấn công vào cơ sở dữ liệu trực tuyến
—
Lạm dụng phản ánh
Email phản ánh về các tin nhắn mà nó nhận được như là thư rác
—
Địa chỉ Honeypot
Đây là một Hộp thư điện tử Honeypot được thiết kế để xác định và theo dõi những người gửi thư rác và lừa đảo cố gắng sử dụng nó.
—
Thùng rác spam
Có khả năng địa chỉ email này là một hố thư rác hoạt động. Các mức độ xếp hạng: cao, trung bình, thấp hoặc không
—
Kết quả khác
Thư điện tử doanh nghiệp
Giá trị "CORPORATE" cho biết rằng Email này là của một doanh nghiệp. Giá trị "UNKNOWN" có nghĩa là không thể xác định được mức độ liên quan của email với công ty.
—
SMTP Score
Chỉ số tính hợp lệ của cài đặt SMTP của máy chủ thư điện tử.
-1 = địa chỉ email không hợp lệ
0 = máy chủ thư tồn tại nhưng từ chối tất cả thư điện tử
1 = Máy chủ thư tồn tại nhưng đang gặp lỗi tạm thời
2 = Máy chủ thư tồn tại và chấp nhận tất cả thư điện tử
3 = Máy chủ thư tồn tại và đã xác thực địa chỉ email
—
Điểm tổng体
Tổng xếp hạng tính hợp lệ của email.
0 = địa chỉ email không hợp lệ
1 = DNS hợp lệ, máy chủ thư không thể tiếp cận
2 = DNS hợp lệ, lỗi tạm thời từ chối thư điện tử
3 = DNS hợp lệ, chấp nhận tất cả thư điện tử
4 = DNS hợp lệ, xác nhận tồn tại của email
—
Catch-All
Nếu chế độ "catch all" được kích hoạt trên máy chủ, nó sẽ trả lời "có" cho bất kỳ yêu cầu nào về sự tồn tại của một địa chỉ email trong miền này. Điều này có nghĩa là không thể xác minh liệu đây có phải là một địa chỉ thực sự hay nó không tồn tại.
—
Suspect
Máy chủ thư đang phản hồi với một lỗi tạm thời và email không thể được xác minh. Tình trạng này cũng đúng đối với các địa chỉ email "catch all" được định nghĩa như trên.
—
Generic
Email là thông thường hoặc toàn miền ("admin@", "webmaster@", "newsletter@", "sales@", "contact@", v.v.)
—
DNS Valid
Tên máy chủ email có bản ghi DNS hợp lệ
—
Tên miền đề xuất
Nếu người dùng sai chính tả trong miền của địa chỉ email của mình, chức năng này sẽ hiển thị cho bạn định dạng chính xác của một dịch vụ email phổ biến. Ví dụ, nếu ai đó viết "gmai.com" thay vì "gmail.com", hệ thống sẽ đề xuất sửa lỗi. Chức năng này hoạt động cho tất cả các dịch vụ email lớn.
—
Tuổi của miền
Ngày/Giờ đăng ký của miền này
—